Có 2 kết quả:
换岗 huàn gǎng ㄏㄨㄢˋ ㄍㄤˇ • 換崗 huàn gǎng ㄏㄨㄢˋ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve a sentry
(2) to change the guard
(2) to change the guard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve a sentry
(2) to change the guard
(2) to change the guard
Bình luận 0